Có 5 kết quả:
即时 jí shí ㄐㄧˊ ㄕˊ • 即時 jí shí ㄐㄧˊ ㄕˊ • 即食 jí shí ㄐㄧˊ ㄕˊ • 及时 jí shí ㄐㄧˊ ㄕˊ • 及時 jí shí ㄐㄧˊ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
immediate
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tức thời, ngay lập tức
Từ điển Trung-Anh
immediate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
instant (food)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
đúng lúc, kịp thời
Từ điển Trung-Anh
(1) in time
(2) promptly
(3) without delay
(4) timely
(2) promptly
(3) without delay
(4) timely
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đúng lúc, kịp thời
Từ điển Trung-Anh
(1) in time
(2) promptly
(3) without delay
(4) timely
(2) promptly
(3) without delay
(4) timely
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0